Bạn đang ở đây

+242-01-(0000000...9999999), Mobile Telephony GSM

Mã Khu Vực +242-01-(0000000...9999999) nằm tại Mobile Telephony GSM, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 178 (Cộng hòa Congo)
  • Quốc Gia Mã : CG (Cộng hòa Congo)
  • Thành Phố : Mobile Telephony GSM
  • Múi Giờ : Africa/Brazzaville
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : -4.2700
  • Kinh Độ : 15.2800
  • sau › : +242-04-(0000000...9999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 01 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 242 01 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +242-01-0000000 / 00242-01-0000000 (01-0000000 / -01-0000000)
  • +242-01-0000001 / 00242-01-0000001 (01-0000001 / -01-0000001)
  • +242-01-0000002 / 00242-01-0000002 (01-0000002 / -01-0000002)
  • +242-01-0000003 / 00242-01-0000003 (01-0000003 / -01-0000003)
  • +242-01-0000004 / 00242-01-0000004 (01-0000004 / -01-0000004)
  • ...
  • +242-01-xxxxxxx / 00242-01-xxxxxxx (01-xxxxxxx / -01-xxxxxxx)
  • ...
  • +242-01-9999995 / 00242-01-9999995 (01-9999995 / -01-9999995)
  • +242-01-9999996 / 00242-01-9999996 (01-9999996 / -01-9999996)
  • +242-01-9999997 / 00242-01-9999997 (01-9999997 / -01-9999997)
  • +242-01-9999998 / 00242-01-9999998 (01-9999998 / -01-9999998)
  • +242-01-9999999 / 00242-01-9999999 (01-9999999 / -01-9999999)